[ HERMANN GMEINER] DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN LỚP 10 NĂM HỌC 2020 - 2021

DANH_SÁCH_LỚP_10.docx

DANH SÁCH LỚP 10A1

STT

Họ và tên

Tên

Giới tính

Ngày sinh

1

Trần Ngọc Trà My

My

Nữ

05/07/2005

2

Bùi Lê Kim Chi

Chi

Nữ

11/12/2005

3

Phạm Ngọc Anh Tuấn

Tuấn

Nam

27/02/2005

4

Đỗ Khắc Tuấn Anh

Anh

Nam

15/01/2005

5

Viết Ngọc Thạch

Thạch

Nam

13/10/2005

6

Phùng Hải Anh

Anh

Nữ

15/06/2005

7

Nguyễn Thị Hồng Ngân

Ngân

Nữ

25/12/2004

8

Đỗ Ngọc Khánh

Khánh

Nam

12/07/2005

9

Nguyễn Thị Kiều Trang

Trang

Nữ

09/05/2005

10

Nguyễn Thị Dương

Dương

Nữ

12/05/2005

11

Trương Hoài Nam

Nam

Nam

28/05/2005

12

Nguyễn Đức Anh

Anh

Nam

15/05/2005

13

Nguyễn Thùy Linh

Linh

Nữ

16/04/2005

14

Nguyễn Duy Hoàng Thái

Thái

Nam

24/03/2005

15

Trần Ngọc Quang

Quang

Nam

15/02/2005

16

Bùi Đặng Phú

Phú

Nam

09/12/2005

17

Lê Nguyễn Minh Danh

Danh

Nam

03/03/2005

18

Đặng Ngọc Hải

Hải

Nam

24/04/2005

19

Lê Thảo Chi

Chi

Nữ

26/01/2005

20

Phạm Thùy Dương

Dương

Nữ

18/11/2005

21

Lê Trường Giang

Giang

Nam

03/02/2005

22

Nguyễn Minh Hoàng

Hoàng

Nam

22/11/2005

23

Nguyễn Hải Ninh

Ninh

Nữ

22/09/2005

24

Đỗ Hiền Phương

Phương

Nữ

29/04/2005

25

Nguyễn Phi Nhung

Nhung

Nữ

23/10/2005

26

Nguyễn Duy Nghĩa

Nghĩa

Nam

25/08/2005

27

Nguyễn Minh Hiếu

Hiếu

Nam

19/04/2005

28

Nguyễn Mạnh Duy

Duy

Nam

17/12/2005

29

Nguyễn Thị Linh Chi

Chi

Nữ

22/09/2005

30

Lương Khánh Linh

Linh

Nữ

15/01/2005

31

Lê Anh Quân

Quân

Nam

26/07/2005

32

Nguyễn Hà My

My

Nữ

05/05/2005

33

Phạm Ngọc Thế Anh

Anh

Nam

09/11/2005

34

Nguyễn Việt Hoàng

Hoàng

Nam

15/03/2005

35

Nguyễn Duy Anh

Anh

Nam

26/12/2005

 

DANH SÁCH LỚP 10A2

TT

Họ và tên

Tên

Giới tính

Ngày sinh

1

Trần Thị Tú Quyên

Quyên

Nữ

17/03/2005

2

Dương Ý Nhi

Nhi

Nữ

31/12/2005

3

Vũ Xuân Bắc

Bắc

Nam

07/09/2005

4

Phạm Minh Đức

Đức

Nam

06/08/2005

5

Phạm Nguyễn Phương Thảo

Thảo

Nữ

14/05/2005

6

Bùi Hồ Thành

Thành

Nam

19/05/2005

7

Nguyễn Anh Cường

Cường

Nam

28/02/2005

8

Nguyễn Hà Linh

Linh

Nữ

15/01/2005

9

Nguyễn Như Phương

Phương

Nữ

21/10/2005

10

Vũ Mạnh Tùng

Tùng

Nam

19/10/2005

11

Văn Lâm Anh

Anh

Nữ

14/08/2005

12

Nguyễn Thị Kim Chi

Chi

Nữ

03/02/2005

13

Đỗ Kim Huân

Huân

Nam

17/11/2005

14

Dương Phương Linh

Linh

Nữ

26/01/2005

15

Phạm Minh Anh

Anh

Nữ

04/02/2005

16

Phạm Thị Ánh Thùy

Thùy

Nữ

30/10/2005

17

Nghiêm Tùng Dương

Dương

Nam

25/03/2005

18

Nhâm Ngọc Hiếu

Hiếu

Nam

16/06/2005

19

Nguyễn Lê Nhật Minh

Minh

Nam

21/02/2005

20

Nguyễn Nguyệt Anh

Anh

Nữ

09/05/2005

21

Nguyễn Hải Nam

Nam

Nam

30/11/2005

22

Dương Thị Hoàng Ngân

Ngân

Nữ

30/04/2005

23

Lê Ngọc Hạ

Hạ

Nữ

24/04/2005

24

Nguyễn Hải Anh

Anh

Nam

25/05/2005

25

Nguyễn Thanh Hà

Nữ

22/07/2005

26

Nguyễn Ngọc Trường

Trường

Nam

12/10/2005

27

Lê Minh Đức

Đức

Nam

12/11/2005

28

Dương Khánh Hà

Nữ

05/09/2005

29

Nguyễn Đình Thắng

Thắng

Nam

29/08/2005

30

Nguyễn Tiến Dũng

Dũng

Nam

29/01/2005

31

Tạ Thị Vy Ngọc

Ngọc

Nữ

19/11/2005

32

Bùi Hoàng Hải

Hải

Nam

15/03/2005

33

Nguyễn Thanh Thuỳ

Thuỳ

Nữ

02/05/2005

34

Mai Phạm Thành An

An

Nam

05/02/2005

35

Nguyễn Đức Trung Kiên

Kiên

Nam

23/07/2005

36

Nguyễn Huyền Thu

Thu

Nữ

01/12/2005

DANH SÁCH LỚP 10A3

TT

Họ và tên

Tên

Giới tính

Ngày sinh

1

Nguyễn Gia Khánh

Khánh

Nam

04/02/2005

2

Trần Thùy Dương

Dương

Nữ

20/01/2005

3

Nguyễn Bá Đạt

Đạt

Nam

23/03/2005

4

Phạm Trà Vy

Vy

Nữ

05/11/2005

5

Nguyễn Thị Phương Thảo

Thảo

Nữ

05/10/2005

6

Nguyễn Thị Linh

Linh

Nữ

22/10/2005

7

Nguyễn Minh Tâm

Tâm

Nữ

05/08/2005

8

Vũ Thị Ngát

Ngát

Nữ

15/07/2005

9

Nông Thị Diệp Hạ

Hạ

Nữ

4/10/2005

10

Vũ Thanh Ngân

Ngân

Nữ

06/05/2005

11

Nguyễn Duy Thế Bình

Bình

Nam

22/09/2005

12

Nguyễn Tiến Đạt

Đạt

Nam

22/09/2005

13

Phạm Vũ Hoàng

Hoàng

Nam

13/10/2005

14

Phạm Hồng Điệp

Điệp

Nữ

02/04/2005

15

Nguyễn Ngân Huyền

Huyền

Nữ

27/09/2005

16

Lưu Tuấn Anh

Anh

Nam

24/02/2004

17

Phạm Trần Ngọc Minh

Minh

Nam

18/10/2005

18

Phương Diễm Hạnh

Hạnh

Nữ

03/01/2005

19

Lại Uyên Nhi

Nhi

Nữ

29/11/2005

20

Phạm Đức Vương

Vương

Nam

06/05/2005

21

Hoàng Trung Nghĩa

Nghĩa

Nam

20/11/2005

22

Nguyễn Thị Quỳnh Chi

Chi

Nữ

26/07/2005

23

Nguyễn Danh An

An

Nam

07/11/2005

24

Bùi Phương Nam

Nam

Nam

11/05/2005

25

Nguyễn Thùy Vi

Vi

Nữ

01/12/2005

26

Đỗ Minh Quân

Quân

Nam

07/03/2005

27

Nguyễn Minh Nguyệt

Nguyệt

Nữ

13/09/2005

28

Lê Đại Phúc

Phúc

Nam

18/01/2005

29

Bùi Vĩnh Hưng

Hưng

Nam

12/06/2005

30

Đỗ Huệ Anh

Anh

Nữ

25/11/2005

31

Đỗ Thị Ngọc Huyền

Huyền

Nữ

31/05/2005

32

Bùi Đức Huy

Huy

Nam

09/09/2005

33

Đào Đức Mạnh

Mạnh

Nam

14/10/2005

34

Đặng Đình Dũng

Dũng

Nam

13/08/2005

35

Nguyễn Hoàng Minh

Minh

Nam

15/11/2005

DANH SÁCH LỚP 10A4

TT

Họ và tên

Tên

Giới tính

Ngày sinh

1

Phạm Thành Hưng

Hưng

Nam

2/12/2005

2

Nguyễn Thiện Duy

Duy

Nam

17/12/2005

3

Nguyễn Trung Hiếu

Hiếu

Nam

14/10/2005

4

Hoàng Thị Thuỷ

Thuỷ

Nữ

14/12/2005

5

Vũ Hải Anh

Anh

Nữ

08/05/2005

6

Ngô Thị Thanh Thảo

Thảo

Nữ

03/08/2005

7

Nguyễn Phan Đức

Đức

Nam

24/03/2005

8

Trần Thiện Luân

Luân

Nam

27/03/2005

9

Trần Duy Phong

Phong

Nam

03/08/2005

10

Trần Hoài Nam

Nam

Nam

14/10/2005

11

Dương Mạnh Toàn

Toàn

Nam

15/11/2005

12

Trần Thị Ngọc

Ngọc

Nữ

16/03/2004

13

Đỗ Lê Ngọc Anh

Anh

Nữ

30/05/2005

14

Đặng Trung Hiếu

Hiếu

Nam

29/07/2005

15

Hoàng Mạnh Trường

Trường

Nam

23/03/2005

16

Nguyễn Văn Tuấn Đạt

Đạt

Nam

28/10/2005

17

Ngô Nhật Lâm

Lâm

Nam

01/11/2004

18

Thái Vĩnh Anh

Anh

Nam

29/06/2005

19

Nguyễn Thảo Vi

Vi

Nữ

20/07/2004

20

Ngô Ngọc Huy

Huy

Nam

24/07/2005

21

Quách Hoàng Sơn

Sơn

Nam

 

HOẠT ĐỘNG DẠY VÀ HỌC