DANH SÁCH LỚP 10A1
STT |
Họ và tên |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
1 |
Trần Ngọc Trà My |
My |
Nữ |
05/07/2005 |
2 |
Bùi Lê Kim Chi |
Chi |
Nữ |
11/12/2005 |
3 |
Phạm Ngọc Anh Tuấn |
Tuấn |
Nam |
27/02/2005 |
4 |
Đỗ Khắc Tuấn Anh |
Anh |
Nam |
15/01/2005 |
5 |
Viết Ngọc Thạch |
Thạch |
Nam |
13/10/2005 |
6 |
Phùng Hải Anh |
Anh |
Nữ |
15/06/2005 |
7 |
Nguyễn Thị Hồng Ngân |
Ngân |
Nữ |
25/12/2004 |
8 |
Đỗ Ngọc Khánh |
Khánh |
Nam |
12/07/2005 |
9 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
Trang |
Nữ |
09/05/2005 |
10 |
Nguyễn Thị Dương |
Dương |
Nữ |
12/05/2005 |
11 |
Trương Hoài Nam |
Nam |
Nam |
28/05/2005 |
12 |
Nguyễn Đức Anh |
Anh |
Nam |
15/05/2005 |
13 |
Nguyễn Thùy Linh |
Linh |
Nữ |
16/04/2005 |
14 |
Nguyễn Duy Hoàng Thái |
Thái |
Nam |
24/03/2005 |
15 |
Trần Ngọc Quang |
Quang |
Nam |
15/02/2005 |
16 |
Bùi Đặng Phú |
Phú |
Nam |
09/12/2005 |
17 |
Lê Nguyễn Minh Danh |
Danh |
Nam |
03/03/2005 |
18 |
Đặng Ngọc Hải |
Hải |
Nam |
24/04/2005 |
19 |
Lê Thảo Chi |
Chi |
Nữ |
26/01/2005 |
20 |
Phạm Thùy Dương |
Dương |
Nữ |
18/11/2005 |
21 |
Lê Trường Giang |
Giang |
Nam |
03/02/2005 |
22 |
Nguyễn Minh Hoàng |
Hoàng |
Nam |
22/11/2005 |
23 |
Nguyễn Hải Ninh |
Ninh |
Nữ |
22/09/2005 |
24 |
Đỗ Hiền Phương |
Phương |
Nữ |
29/04/2005 |
25 |
Nguyễn Phi Nhung |
Nhung |
Nữ |
23/10/2005 |
26 |
Nguyễn Duy Nghĩa |
Nghĩa |
Nam |
25/08/2005 |
27 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Hiếu |
Nam |
19/04/2005 |
28 |
Nguyễn Mạnh Duy |
Duy |
Nam |
17/12/2005 |
29 |
Nguyễn Thị Linh Chi |
Chi |
Nữ |
22/09/2005 |
30 |
Lương Khánh Linh |
Linh |
Nữ |
15/01/2005 |
31 |
Lê Anh Quân |
Quân |
Nam |
26/07/2005 |
32 |
Nguyễn Hà My |
My |
Nữ |
05/05/2005 |
33 |
Phạm Ngọc Thế Anh |
Anh |
Nam |
09/11/2005 |
34 |
Nguyễn Việt Hoàng |
Hoàng |
Nam |
15/03/2005 |
35 |
Nguyễn Duy Anh |
Anh |
Nam |
26/12/2005 |
DANH SÁCH LỚP 10A2
TT |
Họ và tên |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
1 |
Trần Thị Tú Quyên |
Quyên |
Nữ |
17/03/2005 |
2 |
Dương Ý Nhi |
Nhi |
Nữ |
31/12/2005 |
3 |
Vũ Xuân Bắc |
Bắc |
Nam |
07/09/2005 |
4 |
Phạm Minh Đức |
Đức |
Nam |
06/08/2005 |
5 |
Phạm Nguyễn Phương Thảo |
Thảo |
Nữ |
14/05/2005 |
6 |
Bùi Hồ Thành |
Thành |
Nam |
19/05/2005 |
7 |
Nguyễn Anh Cường |
Cường |
Nam |
28/02/2005 |
8 |
Nguyễn Hà Linh |
Linh |
Nữ |
15/01/2005 |
9 |
Nguyễn Như Phương |
Phương |
Nữ |
21/10/2005 |
10 |
Vũ Mạnh Tùng |
Tùng |
Nam |
19/10/2005 |
11 |
Văn Lâm Anh |
Anh |
Nữ |
14/08/2005 |
12 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Chi |
Nữ |
03/02/2005 |
13 |
Đỗ Kim Huân |
Huân |
Nam |
17/11/2005 |
14 |
Dương Phương Linh |
Linh |
Nữ |
26/01/2005 |
15 |
Phạm Minh Anh |
Anh |
Nữ |
04/02/2005 |
16 |
Phạm Thị Ánh Thùy |
Thùy |
Nữ |
30/10/2005 |
17 |
Nghiêm Tùng Dương |
Dương |
Nam |
25/03/2005 |
18 |
Nhâm Ngọc Hiếu |
Hiếu |
Nam |
16/06/2005 |
19 |
Nguyễn Lê Nhật Minh |
Minh |
Nam |
21/02/2005 |
20 |
Nguyễn Nguyệt Anh |
Anh |
Nữ |
09/05/2005 |
21 |
Nguyễn Hải Nam |
Nam |
Nam |
30/11/2005 |
22 |
Dương Thị Hoàng Ngân |
Ngân |
Nữ |
30/04/2005 |
23 |
Lê Ngọc Hạ |
Hạ |
Nữ |
24/04/2005 |
24 |
Nguyễn Hải Anh |
Anh |
Nam |
25/05/2005 |
25 |
Nguyễn Thanh Hà |
Hà |
Nữ |
22/07/2005 |
26 |
Nguyễn Ngọc Trường |
Trường |
Nam |
12/10/2005 |
27 |
Lê Minh Đức |
Đức |
Nam |
12/11/2005 |
28 |
Dương Khánh Hà |
Hà |
Nữ |
05/09/2005 |
29 |
Nguyễn Đình Thắng |
Thắng |
Nam |
29/08/2005 |
30 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Dũng |
Nam |
29/01/2005 |
31 |
Tạ Thị Vy Ngọc |
Ngọc |
Nữ |
19/11/2005 |
32 |
Bùi Hoàng Hải |
Hải |
Nam |
15/03/2005 |
33 |
Nguyễn Thanh Thuỳ |
Thuỳ |
Nữ |
02/05/2005 |
34 |
Mai Phạm Thành An |
An |
Nam |
05/02/2005 |
35 |
Nguyễn Đức Trung Kiên |
Kiên |
Nam |
23/07/2005 |
36 |
Nguyễn Huyền Thu |
Thu |
Nữ |
01/12/2005 |
DANH SÁCH LỚP 10A3
TT |
Họ và tên |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
1 |
Nguyễn Gia Khánh |
Khánh |
Nam |
04/02/2005 |
2 |
Trần Thùy Dương |
Dương |
Nữ |
20/01/2005 |
3 |
Nguyễn Bá Đạt |
Đạt |
Nam |
23/03/2005 |
4 |
Phạm Trà Vy |
Vy |
Nữ |
05/11/2005 |
5 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Thảo |
Nữ |
05/10/2005 |
6 |
Nguyễn Thị Linh |
Linh |
Nữ |
22/10/2005 |
7 |
Nguyễn Minh Tâm |
Tâm |
Nữ |
05/08/2005 |
8 |
Vũ Thị Ngát |
Ngát |
Nữ |
15/07/2005 |
9 |
Nông Thị Diệp Hạ |
Hạ |
Nữ |
4/10/2005 |
10 |
Vũ Thanh Ngân |
Ngân |
Nữ |
06/05/2005 |
11 |
Nguyễn Duy Thế Bình |
Bình |
Nam |
22/09/2005 |
12 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Đạt |
Nam |
22/09/2005 |
13 |
Phạm Vũ Hoàng |
Hoàng |
Nam |
13/10/2005 |
14 |
Phạm Hồng Điệp |
Điệp |
Nữ |
02/04/2005 |
15 |
Nguyễn Ngân Huyền |
Huyền |
Nữ |
27/09/2005 |
16 |
Lưu Tuấn Anh |
Anh |
Nam |
24/02/2004 |
17 |
Phạm Trần Ngọc Minh |
Minh |
Nam |
18/10/2005 |
18 |
Phương Diễm Hạnh |
Hạnh |
Nữ |
03/01/2005 |
19 |
Lại Uyên Nhi |
Nhi |
Nữ |
29/11/2005 |
20 |
Phạm Đức Vương |
Vương |
Nam |
06/05/2005 |
21 |
Hoàng Trung Nghĩa |
Nghĩa |
Nam |
20/11/2005 |
22 |
Nguyễn Thị Quỳnh Chi |
Chi |
Nữ |
26/07/2005 |
23 |
Nguyễn Danh An |
An |
Nam |
07/11/2005 |
24 |
Bùi Phương Nam |
Nam |
Nam |
11/05/2005 |
25 |
Nguyễn Thùy Vi |
Vi |
Nữ |
01/12/2005 |
26 |
Đỗ Minh Quân |
Quân |
Nam |
07/03/2005 |
27 |
Nguyễn Minh Nguyệt |
Nguyệt |
Nữ |
13/09/2005 |
28 |
Lê Đại Phúc |
Phúc |
Nam |
18/01/2005 |
29 |
Bùi Vĩnh Hưng |
Hưng |
Nam |
12/06/2005 |
30 |
Đỗ Huệ Anh |
Anh |
Nữ |
25/11/2005 |
31 |
Đỗ Thị Ngọc Huyền |
Huyền |
Nữ |
31/05/2005 |
32 |
Bùi Đức Huy |
Huy |
Nam |
09/09/2005 |
33 |
Đào Đức Mạnh |
Mạnh |
Nam |
14/10/2005 |
34 |
Đặng Đình Dũng |
Dũng |
Nam |
13/08/2005 |
35 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Minh |
Nam |
15/11/2005 |
DANH SÁCH LỚP 10A4
TT |
Họ và tên |
Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
1 |
Phạm Thành Hưng |
Hưng |
Nam |
2/12/2005 |
2 |
Nguyễn Thiện Duy |
Duy |
Nam |
17/12/2005 |
3 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Hiếu |
Nam |
14/10/2005 |
4 |
Hoàng Thị Thuỷ |
Thuỷ |
Nữ |
14/12/2005 |
5 |
Vũ Hải Anh |
Anh |
Nữ |
08/05/2005 |
6 |
Ngô Thị Thanh Thảo |
Thảo |
Nữ |
03/08/2005 |
7 |
Nguyễn Phan Đức |
Đức |
Nam |
24/03/2005 |
8 |
Trần Thiện Luân |
Luân |
Nam |
27/03/2005 |
9 |
Trần Duy Phong |
Phong |
Nam |
03/08/2005 |
10 |
Trần Hoài Nam |
Nam |
Nam |
14/10/2005 |
11 |
Dương Mạnh Toàn |
Toàn |
Nam |
15/11/2005 |
12 |
Trần Thị Ngọc |
Ngọc |
Nữ |
16/03/2004 |
13 |
Đỗ Lê Ngọc Anh |
Anh |
Nữ |
30/05/2005 |
14 |
Đặng Trung Hiếu |
Hiếu |
Nam |
29/07/2005 |
15 |
Hoàng Mạnh Trường |
Trường |
Nam |
23/03/2005 |
16 |
Nguyễn Văn Tuấn Đạt |
Đạt |
Nam |
28/10/2005 |
17 |
Ngô Nhật Lâm |
Lâm |
Nam |
01/11/2004 |
18 |
Thái Vĩnh Anh |
Anh |
Nam |
29/06/2005 |
19 |
Nguyễn Thảo Vi |
Vi |
Nữ |
20/07/2004 |
20 |
Ngô Ngọc Huy |
Huy |
Nam |
24/07/2005 |
21 |
Quách Hoàng Sơn |
Sơn |
Nam |